Có 2 kết quả:
軸旋轉 zhóu xuán zhuǎn ㄓㄡˊ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ • 轴旋转 zhóu xuán zhuǎn ㄓㄡˊ ㄒㄩㄢˊ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate about an axis
(2) axis of rotation (math.)
(2) axis of rotation (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rotate about an axis
(2) axis of rotation (math.)
(2) axis of rotation (math.)
Bình luận 0